Cập nhật giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2025
– Dsk cung cấp dây và cáp điện LS VINA chính hãng.
– Chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.
– Hỗ trợ báo giá nhanh và giao hàng đúng hẹn công trình.
Để nhận bảng giá dây cáp điện mới cập nhật, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:
Bảng giá Cáp ngầm trung thế LS VINA 12.7/22 (24) kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 (12.7/22 (24) kV) | 630,980 |
2 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 (12.7/22 (24) kV) | 782,300 |
3 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 (12.7/22 (24) kV) | 1,036,940 |
4 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 (12.7/22 (24) kV) | 1,350,580 |
5 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 (12.7/22 (24) kV) | 1,641,590 |
6 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 (12.7/22 (24) kV) | 1,965,090 |
7 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 (12.7/22 (24) kV) | 2,403,410 |
8 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 (12.7/22 (24) kV) | 3,126,540 |
9 | Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 (12.7/22 (24) kV) | 3,837,750 |
*LƯU Ý: Giá bán và chiết khấu dây cáp điện LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng. Để cập nhật báo giá đại lý mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, quý khách có thể liên hệ tổng đài tư vấn miễn phí
Bảng giá Cáp hạ thế LS VINA 0.6/1 kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×10+6 (0.6/1kV) | 144,910 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×16+10 (0.6/1kV) | 219,840 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×25+16 (0.6/1kV) | 342,480 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×35+25 (0.6/1kV) | 482,700 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+35 (0.6/1kV) | 653,080 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+25 (0.6/1kV) | 617,780 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+50 (0.6/1kV) | 931,170 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+35 (0.6/1kV) | 885,310 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+50 (0.6/1kV) | 1,221,630 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+70 (0.6/1kV) | 1,298,240 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+95 (0.6/1kV) | 1,665,290 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+70 (0.6/1kV) | 1,569,430 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+95 (0.6/1kV) | 1,975,370 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+120 (0.6/1kV) | 2,065,270 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+120 (0.6/1kV) | 2,481,830 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+150 (0.6/1kV) | 2,583,590 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+185 (0.6/1kV) | 3,360,940 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+50 (0.6/1kV) | 2,850,970 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+150 (0.6/1kV) | 3,221,630 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+150 (0.6/1kV) | 3,900,910 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+185 (0.6/1kV) | 4,037,040 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+240 (0.6/1kV) | 4,248,000 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+240 (0.6/1kV) | 5,263,380 |
24 | Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+300 (0.6/1kV) | 5,487,470 |
Trên đây là giá tham khảo cho các loại cáp điện LS VINA thông dụng. Quý khách có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới nhất với chiết khấu cao cho công trình, dự án – xin vui lòng bấm nút liên hệ qua tổng đài hỗ trợ của Dsk:
Phân phối dây cáp điện LS VINA chính hãng – giá tốt
Lựa chọn mua cáp điện LS VINA tại Dsk có những lợi thế như:
– Chính hãng: Quý khách có thể an tâm về sản phẩm dây cáp điện LS VINA chính hãng, đầy đủ COCQ, chứng chỉ theo yêu cầu.
– Đầy đủ: Bên cạnh các loại cáp sẵn có trong Catalogue, có thể đặt sản xuất cáp điện đáp ứng yêu cầu công trình.
– Giá tốt: Đơn vị chuyên cung cấp cáp điện cho các dự án, sẵn sàng cấp hàng số lượng lớn với mức giá cạnh tranh tốt, chính sách giá đại lý áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy.
– Giao nhanh: Cam kết kiểm kê đơn hàng chính xác, đúng loại, đủ mẫu và hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình.
– Chuyên nghiệp: Tư vấn – báo giá nhanh theo yêu cầu khách hàng. Mọi chi tiết xin liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.